Cry On My Shoulder - Superstar

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S + feel + blue /sad She feels blue/ sad Cô ấy cảm thấy buồn
 
 
 

S + V/ to be + Adj(er)
S + V more and more + Adv

My heart gets/becomes/is colder (and colder)
He writes more and more badly

Trái tim tôi (ngày càng) lạnh hơn
Anh ta viết ngày càng xấu đi

 
 
 
What (adj/adv) + S + V/to be! What beautiful it's true! Nó đẹp thực sự! (câu cảm thán)
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Storm
Hurricane

There is a storm having just passed by here
There is a hurricane sweeping all things 

Có một trận bão vừa ngang qua đây.
Cơn bão mạnh càn quét mọi thứ

 
 
 

Destiny
Fate
Lot

It depends on your destiny/ fate/ lot Tùy thuộc vào số phận của bạn
 
 
 
Yard
Ground
Children are standing in front of her ground Lũ trẻ đang đứng trước sân nhà cô ấy
 
 
 

Care for
Take care of
Concern about
Look after

Mom always cares for me  Mẹ luôn quan tâm, chăm sóc tôi
 
 
 

Heaven
Paradise
Elysium

This place is heaven Nơi đây là chốn thiên đường
 
 
 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Run away (chạy đi, bỏ đi)  Run after (chạy lại, chạy đến) 
 
 
Cold (lạnh)  Hot (nóng) 
 
 
Love (yêu)  Hate (ghét) 
 
 
Heaven (thiên đường)  Hell (địa ngục) 
 
 
Hero (anh hùng)  Jack sprat (tiểu nhân) 
 
 

Idiom and proverb - tục ngữ và thành ngữ liên quan

A storm in a teacup  Một cơn bão trong một cái cốc (Chuyện bé xé ra to)

Sưu tầm