Login form
Flying without wings - Westlife
Ngữ pháp
Structure - cấu trúc
|
Example - ví dụ
|
Translation - dịch nghĩa
|
S+ make+ O1+ V+ (O2) | I make you cry? | Tôi làm em khóc à? |
|
|
|
S+watch+O1+V/Ving+O2 | I watch him telling her here | Tôi thấy anh ta nói chuyện với cô ấy ở kia |
|
|
|
Từ vựng
Synonym - từ đồng nghĩa
|
Example
|
Translation
|
Solitary |
I am solitary/alone |
Tôi cô đơn |
|
|
|
Rise |
The sun rises |
Mặt trời mọc/ lên (nội động từ không có tân ngữ phía sau) |
|
|
|
Begin |
It is high time to begin/ start | Đã đến lúc bắt đầu |
|
|
|
Antonym (từ trái nghĩa)
|
|
Strange (lạ) | Familiar (quen) |
|
|
Simple (đơn giản) | Complex/ complicated (phức tạp) |
|
|
Special (đặc biệt) | Common (tầm thường) ; simple (đơn giản) |
|
|
Joy (niềm vui) | Sorrow (nỗi buồn) |
(Sưu tầm)