You're still the one - Shania Twain

Relative pronoun- Đại từ quan hệ
Examples-Ví dụ
Translation-Dịch nghĩa
who/that (người mà)
--> Đại từ quan hệ "who/that" thay thế cho một danh từ chỉ người đứng trước, đóng vai trò làm tân ngữ trong câu. Ở vị trí này, đại từ quan hệ có thể bị lược bỏ mà không làm ảnh hưởng đến câu.
- You're still the one (who/that) I run to.
- You're still the one (who/that) I belong to.
- You're still the one (who/that) I kiss good night.
- You're still the one (who/that) I love. 
- Anh là người duy nhất em chạy tới.
- Anh vẫn là người duy nhất em thuộc về.
- Anh vẫn là người duy nhất em hôn tạm biệt chúc ngủ ngon.
- Anh vẫn là người duy nhất em yêu.
 
 
 
who/that (người mà)
--> Đại từ quan hệ "who/that" thay thế cho một danh từ chỉ người đứng trước, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Ở vị trí này, đại từ quan hệ không được lược bỏ.
- The boy who/that is playing football over there is my son.
- A mathematician is a person who/that studies mathematics. 
- Thằng bé đang chơi đá bóng ở đằng kia là con trai tôi.
- Nhà toán học là người nghiên cứu môn toán.

(Sưu tầm)