Login form
When I grow up - The Pussycat Dolls
When I grow up
In March 2008, the group continued as a quintet, and in 2008, released their second studio album Doll Domination, which included the hits "When I Grow Up".
When I Grow Up là đĩa đơn đầu tiên trích từ album thứ 2 của Pussycat Dolls, album Doll Domination. Ca khúc này được viết bởi Rodney Jerkins, Theron Thomas và Timothy Thomas và được phát hành vào ngày 27/5/2008. "When I Grow Up" trở thành ca khúc thứ tư của nhóm nằm trong Top Ten của Billboard tại vị trí thứ 9. Video clip của bài nhạc đã giành được giải thưởng Clip có vũ đạo đẹp nhất tại lễ trao giải MTV Music Video Awards, đồng thời video cũng nhận được thêm 5 đề cử khác, trong đó có cả đề cử Video của năm
Ngữ pháp
Structure - cấu trúc
|
Example - ví dụ
|
Translation - dịch nghĩa
|
What’s up? | What’s up? | Chuyện gì vậy? |
|
|
|
S+ promise+ to do +O | He promises to keep secret | Anh ta hứa giữ bí mật |
|
|
|
S+ V/ to be+ Adj(er) | She is younger (and younger) | Cô ấy (ngày càng)trẻ hơn |
|
|
|
Từ vựng
Synonym - từ đồng nghĩa
|
Example
|
Translation
|
Scream |
My mom screams/shouts at me |
Mẹ tôi la mắng tôi |
|
|
|
Famous |
She is famous/ well- known/ celebrated |
Cô ấy nổi tiếng |
|
|
|
Movie (British Am.) |
T.V shows a movie/ film | Ti vi chiếu một bộ phim |
|
|
|
Antonym (từ trái nghĩa)
|
|
Sexy (quyến rũ, lôi cuốn) | Simple, plain (giản dị, chất phát) |
|
|
Famous (nổi tiếng) | Reputation (tai tiếng) |
Sưu tầm