I Will Remember You - Sarah McLachlan

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ can’t/ (cannot)+V+O You can’t/(cannot) do like this  Anh không được làm thế này
 
 
 
S+ can be+ P2(Quá khứ phân từ 2) + by st/sb She can be told the truth by Jean  Cô ấy có thể được Jean kể cho sự thật
 
 
 
S+to be/V+ too+adj/adv+ for sb+ to+ V Homework is too difficult for him to do  Bài tập khó tới nỗi anh ta không thể làm được
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Weep
Cry

He weeps/ cries

Anh ý khóc

 
 
 

Scream
shout

My mother screams/ shouts at me  Mẹ tôi la mắng tôi
 
 
 

Remember
miss

I remember you
I miss you 

Tôi nhớ ra bạn rồi
Tôi nhớ em

 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Deep (sâu)  Shallow (nông) 
 
 
Endless (vô tận, bất tận)  End (cuối cùng) 
 
 

Idiom and proverb - tục ngữ và thành ngữ liên quan

I'm so afraid to love you, but more afraid to loose  Em sợ phải yêu anh, nhưng em còn sợ hơn nếu mất anh

(Sưu tầm)