Paint my love - Michael Learns To Rock

 

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ feel+ adj She feels happy  Cô ấy cảm thấy vui vẻ
 
 
 
Clause (thì hiện tại hoàn thành)+ since+ time/Clause (thì quá khứ) I’ve lived here since 1990/ he left  Tôi đã sống ở đây kể từ năm 90/ từ khi ông ấy rời đi
 
 
 
Time/Clause (quá khứ hoàn thành) + before­+ Clause (thì quá khứ) I had brushed my teeth before I went to bed  Tôi đánh răng trước khi đi ngủ
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Crazy
Mad

You are crazy? 

Anh bị điên à?

 
 
 

Soul
Spirit

My soul is full of your image 

Tâm trí tôi đầy bóng hình em

(Sưu tầm)