Login form
Forever and One - Helloween
Ngữ pháp
Structure - cấu trúc
|
Example - ví dụ
|
Translation - dịch nghĩa
|
S+to be+ too adj + (for sb/st) + to V | I am too lazy to do very easy homework | Tôi lười tới nỗi không thể làm được bài tập dễ. |
|
|
|
However+ Clause1; Clause2 | However you know I love you, you ignore | Mặc dù em biết anh yêu em nhưng em phớt lờ đi |
|
|
|
Từ vựng
Synonym - từ đồng nghĩa
|
Example
|
Translation
|
Pass by |
My grandfather has just passed by |
Ông tôi vừa qua đời. |
|
|
|
However |
It rains; however, I still go |
Tuy trời mưa nhưng tôi vẫn đi |
|
|
|
To be proud of |
I am proud of him | Tôi tự hào về anh ấy |
|
|
|
Antonym (từ trái nghĩa)
|
|
Pass by (chết) | Live (sống) |
|
|
However (tuy, mặc dù) | Moreover (hơn nữa) |
|
|
Forever (mãi mãi) | Never (không bao giờ) |
|
|
Lie (dối trá) | Truth (sự thật) |
(Sưu tầm)