The sweetest days - Vanessa Williams

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Listen
Hear

I listen to music/ her
I hear her voice 

Tôi nghe nhạc, lắng nghe cô ấy
Tôi nghe thấy giọng cô ấy

 
 
 

Scare
Afraid

I scare it / I am scared of it
I am afraid of it 

Tôi sợ
Tôi e sợ, lo ngại

 
 
 
Wind
Breeze
It is a wind
It is a breeze
Là một cơn gió (chỉ chung chung)
Là một cơn gió nhẹ
 
 
 
Battle
Front
This is a battle
Fighting for grandfather front
Đây là một bãi chiến trường
Chiến đấu vì mặt trận tổ quốc
 
 
 
Whisper
Murmur
She whispers me about that Cô ấy thủ thỉ/ thì thầm với tôi điều đó
 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Sweet (ngọt ngào)  Bitter (cay đắng) 
 
 
Close (gần/ đóng)  Far (xa) ; open (mở) 
 
 
Warm (ấm áp)  Cool (lạnh lẽo) 

(Sưu tầm)