Mm ma ma Crazy Loop - Dan Balan

Structure-cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa

To take a picture of sth/sb: Chụp ảnh ai/cái gì

He took a picture of that cat Anh ta đã chụp hình con mèo đó..
 
 
 

To spend money: Tiêu tiền

She's spent all her money Bà ta đã tiêu hết sạch tiền.
 
 
 

To take back: Lấy đi

He took back his words Nó đã rút lui ý kiến
Synomym-từ đồng nghĩa
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
Photograph
Picture
Potrait
Photo
I have my only family potrait
He sit for his picture
Tôi có chiếc ảnh gia đình duy nhất của mình.
Anh ta ngồi cho vẽ chân dung.
 
 
 
To believe
To rely on
To trust
To have faith in
She didn't trust her own eyes
She has every reason to believe he's telling the truth
Cô ta không tin vào mắt mình nữa.
Cô ta có đủ cơ sở để tin ông ấy nói thật.

Source: Tienganh123