Login form
Cry On My Shoulder - Superstar
Cry On My Shoulder
The song is performed by the singer Deutschland sucht den Superstar (German for "Germany seeks the superstar") whose name is a German television program, also commonly known by its initials DSDS.
Bài hát được Deutschland sucht den Superstar thể hiện (tiếng Đức có nghĩ là ‘tìm kiếm ngôi sao’), tên này cũng giống tên một chương trình truyền hình Đức được nhiều người biết tới với cái tên viết tắt là những chữ cái đầu DSDS
Ngữ pháp
Structure - cấu trúc
|
Example - ví dụ
|
Translation - dịch nghĩa
|
S + feel + blue /sad | She feels blue/ sad | Cô ấy cảm thấy buồn |
|
|
|
S + V/ to be + Adj(er) |
My heart gets/becomes/is colder (and colder) |
Trái tim tôi (ngày càng) lạnh hơn |
|
|
|
What (adj/adv) + S + V/to be! | What beautiful it's true! | Nó đẹp thực sự! (câu cảm thán) |
|
|
|
Từ vựng
Synonym - từ đồng nghĩa
|
Example
|
Translation
|
Storm |
There is a storm having just passed by here |
Có một trận bão vừa ngang qua đây. |
|
|
|
Destiny |
It depends on your destiny/ fate/ lot | Tùy thuộc vào số phận của bạn |
|
|
|
Yard Ground |
Children are standing in front of her ground | Lũ trẻ đang đứng trước sân nhà cô ấy |
|
|
|
Care for |
Mom always cares for me | Mẹ luôn quan tâm, chăm sóc tôi |
|
|
|
Heaven |
This place is heaven | Nơi đây là chốn thiên đường |
|
|
|
Antonym (từ trái nghĩa)
|
|
Run away (chạy đi, bỏ đi) | Run after (chạy lại, chạy đến) |
|
|
Cold (lạnh) | Hot (nóng) |
|
|
Love (yêu) | Hate (ghét) |
|
|
Heaven (thiên đường) | Hell (địa ngục) |
|
|
Hero (anh hùng) | Jack sprat (tiểu nhân) |
|
|
Idiom and proverb - tục ngữ và thành ngữ liên quan
A storm in a teacup | Một cơn bão trong một cái cốc (Chuyện bé xé ra to) |
Sưu tầm