Học Tiếng Anh Qua Bài Hát

Half a world away - Secret Garden

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ V+ half+ time/ st He visits his grandmother half a month  Anh ý đến thăm bà ngoại nửa tháng một lần
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Universe
Outer space

A satellite was launched universe

Một vệ tinh được phóng ra ngoài vũ trụ

 
 
 

Return
Come back

He returns/ comes back his home 

Anh ý đã trở về nhà

 
 
 

Ember
Ash

It is ember/ ash  Đó là một nắm tro tàn
 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Invisibly (vô hình)  Availably (hữu hình) 
 
 
Clear (rõ ràng, rành mạch)  Wooly (luẩn cuổn) ; complicate (phức tạp) 

Sưu tầm

I Will Remember You - Sarah McLachlan

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ can’t/ (cannot)+V+O You can’t/(cannot) do like this  Anh không được làm thế này
 
 
 
S+ can be+ P2(Quá khứ phân từ 2) + by st/sb She can be told the truth by Jean  Cô ấy có thể được Jean kể cho sự thật
 
 
 
S+to be/V+ too+adj/adv+ for sb+ to+ V Homework is too difficult for him to do  Bài tập khó tới nỗi anh ta không thể làm được
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Weep
Cry

He weeps/ cries

Anh ý khóc

 
 
 

Scream
shout

My mother screams/ shouts at me  Mẹ tôi la mắng tôi
 
 
 

Remember
miss

I remember you
I miss you 

Tôi nhớ ra bạn rồi
Tôi nhớ em

 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Deep (sâu)  Shallow (nông) 
 
 
Endless (vô tận, bất tận)  End (cuối cùng) 
 
 

Idiom and proverb - tục ngữ và thành ngữ liên quan

I'm so afraid to love you, but more afraid to loose  Em sợ phải yêu anh, nhưng em còn sợ hơn nếu mất anh

(Sưu tầm)

When you tell me that you love me

Verb phrases (Cụm động từ)
Examples (Ví dụ)
Translation (Dịch nghĩa)

wanna = want to

I wanna hold you close under the rain.

Anh muốn ghì em vào lòng thật chặt dưới trời mưa tầm tã

 
 
 

gonna = going to

Nothing’s gonna change my love for you.

Không gì có thể làm thay đổi tình yêu của anh giành cho em..

 
 
 
Indefinite pronouns (Đại từ bất định)
Examples (Ví dụ)
Translation (Dịch nghĩa)

everything

Everything's easy now. 

 Giờ mọi thứ đã trở nên dễ dàng.

 
 
 

nothing

Nothing is above me. 

Không có gì có thể làm tôi nản lòng. (Tôi có thể vượt lên trên tất thảy).

 
 
 

Relative pronoun (Đại từ quan hệ)
Examples (Ví dụ)
Translation (Dịch nghĩa)

that (Đại từ quan hệ that giữ vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu)

- I wanna live a day that never dies.
- I bring you everything (that) you ask for. 

- Anh muốn sống những tháng ngày vô tận.
- Anh mang đến cho em tất cả những gì em muốn.

 
 
 

Concession clause (Mệnh đề nhượng bộ)
Example (Ví dụ)
Translation (Dịch nghĩa)

1. No mater (where/when/what/which/who) +S+V, main clause.

2. No matter how + Adj/adv +S+V, main clause.

- I'll make you safe no matter where you are.

- No matter who you are, I still love you. 

No matter how hard I tried, I couldn't win your heart. 

-Anh sẽ che chở cho em cho dù em ở bất cứ nơi đâu.

-Cho dù em có là ai đi chăng nữa, thì anh vẫn yêu em.

- Cho dù anh đã cố gắng nhiều thế nào, nhưng anh vẫn không thể chiếm đựơc trái tim em.

(Sưu tầm)

Save the best for last - Vanessa Williams

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
S+ V+ face to face We should talk face to face Chúng ta nên nói chuyện trực tiếp
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

Passion
Keen
interest

My passion is maths 

Sở thích của tôi là môn toán

 
 
 

Chance
opportunity

Chance/ opportunity has come  Cơ hội đã đến
 
 
 

Silly
Stupid
Foolish

He is stupid Anh thật ngu dốt
 
 
 

 

Antonym (từ trái nghĩa)
 
Chance (cơ hội)  Challenge (thách thức) 
 
 
Night (đêm)  Day (ngày) 
 
 
Silly (ngốc nghếch)  Wise (không ngoan) 
 
 

Idiom and proveb - tục ngữ và thành ngữ liên quan

Practice makes perfect  Có công mài sắc có ngày nên kim

Sưu tầm

Through the rain - Mariah Carey

Ngữ pháp

Structure - cấu trúc
Example - ví dụ
Translation - dịch nghĩa
Keep V-ing+ st Keep crying  tiếp tục khóc
 
 
 
Adj + enough to V+ st Strong enough to carry it  Đủ khỏe để bê nó
 
 
 
Dare + V +st Dare do that  Dám làm điều đó
 
 
 

Từ vựng

Synonym - từ đồng nghĩa
Example
Translation

On my own
By myself

I make it on my own
I make it by myself 

Tôi tự làm nó

 
 
 

Rain
Drizzle
Shower

It rains
It drizzles
It showers 

Trời mưa
Trời mưa phùn
Trời mưa rào

 
 
 

Blow
Breeze

Wind blows
Wind breezes 

Gió thổi
Gió thổi nhẹ

 
 
 

Prevail sb to do st
Convince sb to do st
Persuade sb of st

He prevails/ convinces/ persuades me to tell the truth
He convinces/ persuades me of what he says 

Anh ấy thuyết phục tôi kể sự thật
Anh ấy thuyết phục tôi tin những gì anh ấy nói.

 
 
 

Arise + (nothing)
Rise + st

Sun arises
Rise your hand 

Mặt trời mọc
Giơ tay lên

(Sưu tầm)