Login form
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Whiskey Lullaby
Whiskey Lullaby
Whiskey Lullaby” là tên của một bài hát nhạc đồng quê được viết bởi Bill Anderson và Jon Randall. Ca sĩ đầu tiên thể hiện bài hát này là Brad Paisley. Anh đã cùng song ca với Alison Krauss trong album Mud on the Tires của mình năm 2003.
Whiskey Lullaby nhanh chóng được khán giả yêu thích và lọt vào top 3 trong bảng xếp hạng Billboard dành cho các ca khúc nhạc đồng quê. Đây là một trong ba ca khúc “đỉnh” nhất của Paisley, nó đã nhận được đĩa bạch kim của Hiệp hội Ghi âm đĩa hát Mĩ. Ngoài ra, Whiskey Lullaby còn được Hiệp hội nhạc đồng quê Mĩ bình chọn là bài hát thuộc thể loại nhạc đồng quê hay nhất năm 2005.
My love - Westlife
My love - Westlife
Westlife is an Irish boy group created in 1998. The group has proven extremely successful in both Ireland and the United Kingdom, and are also massively popular in Africa, Australia and Asia.
The group has had thirteen UK number ones singles between the years 1999 and 2005, the fourth-highest such total in UK history, behind Elvis Presley, The Beatles, and Cliff Richard. Westlife are also the only band in UK chart history to have entered straight at number one with their first seven singles. They are also the only artiste/group to win 'Record Of The Year' in the UK four times (often attributed to their loyal fanbase). Westlife have sold almost 40 million albums worldwide and have seven multi-platinum albums.
"My Love" is a song by Westlife, released as a single from their album Coast to Coast. It has been covered by the popular Arabic crooner Amr Diab, featuring Westlife vocals.
Westlife là một boyband nhạc pop đến từ Ireland và được thành lập năm 1998, ông bầu của nhóm là Louis Walsh. Nhóm đã đạt được thành công lớn ở Anh và Ireland cũng như ở các nước khác tại Châu Âu và một số nơi như Úc, Châu Á và Châu Phi. Westlife đã có 14 đĩa đơn đạt vị trí #1 trong bảng xếp hạng Anh (tính từ năm 1999 đến năm 2006), xếp thứ 3 trong số những nghệ sĩ và ban nhạc có nhiều đĩa đơn #1 nhất tại Anh (chỉ sau Elvis Presley và The Beatles, xếp ngang với Cliff Richard). Westlife là ban nhạc duy nhất trong lịch sử bảng xếp hạng Anh có 7 đĩa đơn liên tiếp đạt vị trí #1 và giành giải "Ghi Âm của Năm" tại Anh 4 lần. Ban nhạc đã bán được tổng cộng 40 triệu album tại hơn 40 nước, 14 lần đĩa đơn #1 tại Anh và 13 lần đĩa đơn #1 tại Ireland.
Ngữ pháp
Structure - cấu trúc
|
Example - ví dụ
|
Translation - dịch nghĩa
|
S+ (which/who)+S+V, to be+adj/ V+O | The song (which) we sang, is wonderful | Bài hát (mà) chúng ta đã hát, nó thật tuyệt vời (câu mệnh đề quan hệ) |
|
|
|
S+ V/to be adj+ from A to B | She is beautiful from A to Z | Cô ấy đẹp từ A đến Z (từ đầu tới chân) |
|
|
|
S+ try+ to V+ O S+ try+ V.ing + O |
He tries to read the book He tries reading the book |
Anh ấy cố gắng đọc cuốn sách đó Anh ấy thử đọc cuốn sách đó |
|
|
|
S+ stop+ (O1) to V+ O2 S+ stop+ V.ing + O |
He stops it to read the book He stops reading the book |
Anh ấy ngừng nó lại để đọc cuốn sách Anh ấy ngừng đọc cuốn sách đó |
|
|
|
Từ vựng
Synonym - từ đồng nghĩa
|
Example
|
Translation
|
Green |
Leaf is green |
Lá có màu xanh (cành lá cây) |
|
|
|
Field (cánh đồng, lĩnh vực) |
He is good at the field/ sector of maths |
Anh ấy giỏi ở lĩnh vực toán học (Anh ấy giỏi toán) |
|
|
|
Antonym (từ trái nghĩa)
|
|
Inside (bên trong) | Outside (bên ngoài) |
|
|
Empty (trống rỗng) | Full (đầy ắp) |
|
|
Laugh (cười) | Cry (khóc) |
|
|
Keep (giữ) | Leave (rời bỏ) |
|
|
Idiom and proveb - tục ngữ và thành ngữ liên quan
Laughter, the best medicine | Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ |
|
|
Keeping promise is important | Giữ lời hứa là điều quan trọng |
Sưu tầm
Eyes on me - Faye Wong
Eyes on me - Faye Wong
"Eyes on Me" is the ballad that serves as the theme of the game Final Fantasy VIII. It was performed by Chinese singer Faye Wong and composed, like the rest of the game music, by Nobuo Uematsu. The song's lyrics, written in English by Kako Someya, unveil the hopes of a night club singer for romance with a member of her audience.
Eyes On Me là tên một bài hát trong trò chơi Final Fantasy VIII, do Nobuo Uematsu sáng tác, phần lời do Kako Someya viết (trong thế giới của Final Fantasy VIII, bài hát này được sáng tác và viết lời bởi nhân vật Julia Heartilly ) . Giai điệu của bài hát xuất hiện nhiều lần trong suốt trò chơi dưới dạng các tiểu phẩm khí nhạc không lời khác nhau, trong đó có một bản được đặt tên là Julia , toàn bộ bài hát xuất hiện trong trường đoạn khi hai nhân vật chính - Squall Leonhart và Rinoa Heartilly - ở cùng nhau trên con tàu Ragnarok và ở đoạn kết của trò chơi. Nobuo Uematsu đã chọn Faye Wong để trình bày Eyes on me, và bài hát đã giúp cho cô ca sĩ Hồng Kông này được thính giả ở ngoài Đông Á biết đến. Đây cũng là một trong những bài hát được bán chạy nhất ở Nhật Bản và cũng đã nhận được một số giải thưởng âm nhạc. Năm 2005, bài hát đã được Angela Aki thu âm lại trong đĩa đơn Kokoro no senshi của cô.
Lời bài hát nói về tình cảm của một ca sĩ hát trong một quán bar đối với một trong số những khán giả của mình và niềm hi vọng của cô gái về một tình yêu đích thực. Đây cũng là tâm sự của Julia Heartilly với Laguna Loire - một nhân vật khác trong trò chơi .
Structure - cấu trúc
|
Example - ví dụ
|
Translation - dịch nghĩa
|
S+ see+ O1+ V + O2 S+ see+ O1+ V.ing + O2 |
I see her make a cake I see her smiling at me |
Tôi thấy cô ấy làm bánh (từ lúc đầu tới cuối) Tôi thấy cô ấy cười với tôi (ở một thời điểm) |
|
|
|
Maybe+ S+V/ to be+O S+ may be+ (to be)+O/ Adv |
Maybe he is her son He may be her son |
Có thể anh ta là con trai cô ấy Anh ta có thể là con trai cô ấy |
|
|
|
How (adj/adv)+ S+ V! | How nice it is! | Nó đẹp quá! (câu cảm thán) |
|
|
|
S+ to be/ V+ Adj/adv + enough + for sb+ to V | She is beautiful enough for many people to look | Cô ý xinh đủ để khiến người khác phải ngắm |
|
|
|
Từ vựng
Synonym - từ đồng nghĩa
|
Example
|
Translation
|
- on my own - by myself |
I do homework on my own/ by myself | Tôi tự/ chính tôi làm bài tập về nhà |
|
|
|
- real - true - factual |
It is real/ true/ factual | Đó là sự thật |
|
|
|
- fantasy - dream - imagination |
It is only a fantasy Dream is only dream It is an imagination |
Đó chỉ là giấc mơ (mang tính kỳ diệu, mơ mộng) Giấc mơ chỉ là giấc mơ(mang tính chung chung) Đó là điều tưởng tượng/giấc mơ(nghĩa đơn thuần) |
|
|
|
- tiny - small |
The room is tiny The room is small |
Căn phòng bé tý xíu (bé nho nhỏ, xinh xinh) Căn phòng nhỏ (nghĩa đơn thuần, chung chung) |
|
|
|
Antonym (từ trái nghĩa)
|
|
Smile (cười) | Cry (khóc) |
|
|
Real (thật) | Fake (giả) |
|
|
Little (ít) | Much (nhiều) |
|
|
Soft (mềm mại) | Hard (cứng nhắc) |
|
|
Frown (không tán thành) | Agree (đồng ý, tán thành) |
|
|
Close (gần; đóng) | Far (xa); Open (mở) |
|
|
Idiom and proveb - tục ngữ và thành ngữ liên quan
Tell me the company you keep, and I will tell you what you see | Hãy nói với tôi về những người bạn mà bạn giữ, và tôi sẽ nói với bạn về những gì bạn thấy |
Sưu tầm
My heart will go on - Celine Dion
My heart will go on
My Heart Will Go On" is the theme song of the 1997 blockbuster film Titanic. With music by James Horner and lyrics by Will Jennings, it was recorded by Céline Dion. Originally released in 1997 on Dion's album Let's Talk About Love, it went to number 1 all over the world, including the United States, United Kingdom and Australia. My Heart Will Go On was released in Australia and Germany on December 8, 1997, and in the rest of the world in January and February of 1998. It became one of the best-selling singles of all time, and was the world's best selling single of 1998.
Céline Dion sinh tại Charlemagne, Québec, Canada, trong một gia đình gồm 14 anh chị em và cô là con út. Trong suốt sự nghiệp của mình cô đã thắng rất nhều giải thưởng âm nhạc trên toàn thế giới, gồm có 5 giải Grammy, 2 giải Oscar cho bài hát trong phim xuất sắc nhất (một là Beauty and The Beast trong bộ phim hoạt hình cùng tên và một là bài My Heart Will Go On trong một xuất phẩm nổi tiếng Titanic). Với nhạc của James Horner và lời của Will Jennings, Celine đã thể hiện ca khúc đó. My heart will go on nhanh chóng được lan rộng khắp ở Úc và Đức từ ngày 8 tháng 12 năm 1997, và trên khắp thế giới tháng 1 và 2 năm 98. Bài hát trở thành một trong những đĩa đơn bán chạy nhất mọi thời đại, và là đĩa đơn bán chạy nhất trên thế giới vào năm 1998.
Ngữ pháp
Structure - cấu trúc
|
Example - ví dụ
|
Translation - dịch nghĩa
|
That is how + S+ V + O | That is how she realizes the true love | Đó là cách cô nhận ra tình yêu thực sự |
|
|
|
S + Do/ Does/ Did + V+O | The heart does go on | Con tim thực sự (nhấn mạnh) thổn thức |
|
|
|
S+ Let + V+O | I do (not) let you go | Anh (không) cho phép em đi |
|
|
|
Từ vựng
Synonym - từ đồng nghĩa
|
Example
|
Translation
|
Between Among |
There is a secret between us There is a secret among us |
Có một điều bí mật giữa hai ta Có một điều bí mật giữa chúng ta (nhiều hơn 2) |
|
|
|
Wherever Anywhere |
Wherever/ anywhere you go, I follow your step | Dù em có đi tới nơi nào đi nữa, anh cũng dõi theo từng bước chân em |
|
|
|
Space Room |
Is there any space/ room in here? | Còn chỗ trống nào ở đây không. |
Antonym (từ trái nghĩa)
|
|
Go away (chạy đi, bỏ đi) | Go after (chạy đến, chạy lại) |
|
|
Go on (tiếp tục) | Come down (xuống thấp) |
|
|
Never (không bao giờ) | Forever (mãi mãi) |
Sưu tầm
Cry On My Shoulder - Superstar
Cry On My Shoulder
The song is performed by the singer Deutschland sucht den Superstar (German for "Germany seeks the superstar") whose name is a German television program, also commonly known by its initials DSDS.
Bài hát được Deutschland sucht den Superstar thể hiện (tiếng Đức có nghĩ là ‘tìm kiếm ngôi sao’), tên này cũng giống tên một chương trình truyền hình Đức được nhiều người biết tới với cái tên viết tắt là những chữ cái đầu DSDS
Ngữ pháp
Structure - cấu trúc
|
Example - ví dụ
|
Translation - dịch nghĩa
|
S + feel + blue /sad | She feels blue/ sad | Cô ấy cảm thấy buồn |
|
|
|
S + V/ to be + Adj(er) |
My heart gets/becomes/is colder (and colder) |
Trái tim tôi (ngày càng) lạnh hơn |
|
|
|
What (adj/adv) + S + V/to be! | What beautiful it's true! | Nó đẹp thực sự! (câu cảm thán) |
|
|
|
Từ vựng
Synonym - từ đồng nghĩa
|
Example
|
Translation
|
Storm |
There is a storm having just passed by here |
Có một trận bão vừa ngang qua đây. |
|
|
|
Destiny |
It depends on your destiny/ fate/ lot | Tùy thuộc vào số phận của bạn |
|
|
|
Yard Ground |
Children are standing in front of her ground | Lũ trẻ đang đứng trước sân nhà cô ấy |
|
|
|
Care for |
Mom always cares for me | Mẹ luôn quan tâm, chăm sóc tôi |
|
|
|
Heaven |
This place is heaven | Nơi đây là chốn thiên đường |
|
|
|
Antonym (từ trái nghĩa)
|
|
Run away (chạy đi, bỏ đi) | Run after (chạy lại, chạy đến) |
|
|
Cold (lạnh) | Hot (nóng) |
|
|
Love (yêu) | Hate (ghét) |
|
|
Heaven (thiên đường) | Hell (địa ngục) |
|
|
Hero (anh hùng) | Jack sprat (tiểu nhân) |
|
|
Idiom and proverb - tục ngữ và thành ngữ liên quan
A storm in a teacup | Một cơn bão trong một cái cốc (Chuyện bé xé ra to) |
Sưu tầm